--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm hàng
+
Window-dress (Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm hàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm hàng"
:
làm hàng
làm hỏng
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
làm hàng
:
Window-dress (Mỹ)
+
lụng bụng
:
như lúng búng
+
cornice
:
(kiến trúc) gờ; mái đua
+
thiêng liêng
:
sacred, holy
+
persona
:
(ngoại giao) ngườipersona grata (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộngpersona non grata (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng